Có 1 kết quả:
低沉 dī chén ㄉㄧ ㄔㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overcast
(2) gloomy
(3) downcast
(4) deep and low (of sound)
(5) muffled
(2) gloomy
(3) downcast
(4) deep and low (of sound)
(5) muffled
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0